Có 1 kết quả:
淘汰 táo tài ㄊㄠˊ ㄊㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lọc bỏ
Từ điển Trung-Anh
(1) to wash out
(2) elimination (by selection)
(3) natural selection
(4) to knock out (in a competition)
(5) to die out
(6) to phase out
(2) elimination (by selection)
(3) natural selection
(4) to knock out (in a competition)
(5) to die out
(6) to phase out
Bình luận 0